Có 2 kết quả:

紧闭 jǐn bì ㄐㄧㄣˇ ㄅㄧˋ緊閉 jǐn bì ㄐㄧㄣˇ ㄅㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to close securely
(2) tightly closed
(3) secure

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to close securely
(2) tightly closed
(3) secure

Bình luận 0